YAMAHA CP4
- Kho: Còn hàng
- Thương hiệu: Yamaha
- Kiểu dáng: Portable dễ dàng di chuyển
- Model: Yamaha CP4
- Dòng đàn: Stage Piano - Biểu diễn chuyên nghiệp
- Kích thước: Dài 133cm x Sâu 35.2cm x Cao 16.1cm
- Trọng lượng: 17.5 kg
- Màn hình: Full Dot LCD (128 x 64 dots)
- Số phím: 88
- Hệ phím: NW-GH3 (Natural Wood Graded Hammer)
- Mặt phím: Ngà tổng hợp và gỗ mun
- Polyphony: 128
- Số giọng: 433
- Công nghệ tạo âm: AWM2
- Yamaha CP4 chuyên nghiệp cho biểu diễn và studio.
Lý do bạn mua YAMAHA CP4 tại SSPIANO
- Tình trạng: Đàn trưng bày 99%
- Tặng kèm : ghế piano trị giá 400.000đ.
- Nguyên bộ bao gồm: Đàn + Pedal + chân gỗ chính hãng Yamaha giá trị trên 2.500.000đ.
- Miễn phí vận chuyển HCM
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Giá
33,000,000₫REVIEW YAMAHA CP4
─────────
Đàn Piano Điện Yamaha CP 4 Stage:
Bàn phím nặng bằng gỗ tự nhiên tạo nên sự phản hồi và cảm nhận đỉnh cao cho người chơi.
Yamaha CP4 STAGE có thiết kế nhỏ gọn, tinh tế theo phong cách sang trọng,dễ dàng di chuyển.
Các chức năng rất dễ dãng để sử dụng với các phím bấm lớn có đèn sáng, tách biệt cho phép bạn điều khiển mọi thứ trong tầm tay.
Âm thanh siêu chân thực của Yamaha Premium Grand Pianos
Đàn Piano điện Yamaha CP4/40 STAGE có thiết kế nhỏ gọn ,theo phong cách sang trọng để dễ dàng di chuyển, là phiên bản đàn piano dành cho sân khấu tốt nhất mà yamaha từng tạo ra. Đàn piano điện yamaha CP4/40 STAGE được trang bị bàn phím nặng bằng gỗ tự nhiên tạo nên sự phản hồi và cảm nhận đỉnh cao cho người chơi, các phím lớn có đèn sáng, hệ thống âm thanh chất lượng cao, siêu chân thực.
SO SÁNH THÔNG SỐ YAMAHA CP4/ CP40
|
|
CP4 STAGE |
CP40 STAGE |
Giao diện Điều Khiển |
|
|
|
Bàn phím |
Số phím |
88 |
88 |
|
Loại |
Natural Wood Graded Hammer (NW-GH) keyboard with Synthetic Ivory Keytops (with real-wood white keys) |
GH keyboard |
|
Initial Touch |
Yes |
Yes |
Giọng |
|
|
|
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
SCM (Spectral Component Modeling) + AWM2 |
SCM (Spectral Component Modeling) + AWM2 |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
433 (CFX:15, CF:15, S6:15, Rd:15, Wr:6, CP80:8, DX:18, Clav, Organ:67, Strings, Choir, PAD:86, Others:174, Others(Drum):14) |
297(CF:15, Rd:3, Wr:6, CP80:8, DX:18, Clav, Organ:49, Strings, Choir, PAD:67, Others:117, Others(Drum):14) |
Biến tấu |
|
|
|
Loại |
Tiếng Vang |
11 types |
11 types |
|
Thanh |
9 types (46 presets) |
9 types (46 presets) |
|
Bộ nén Master |
1 type (7 presets) |
1 type (7 presets) |
|
EQ Master |
5 bands |
3 bands |
|
Biến tấu Chèn Vào |
62 types (226 presets) × 2 Parts |
62 types (226 presets) × 2 Parts |
Performances |
|
|
|
Performances |
User |
128 |
128 * Performances 65 to 128 are identical copies of Performances 1 to 64. |
Parts |
|
3 |
2 |
Kết nối |
|
|
|
Các đầu nối |
Line Out |
UNBALANCED [L/MONO] and [R] OUTPUT jacks (standard mono-phone), BALANCED [L] and [R] XLR OUTPUT jacks |
UNBALANCED [L/MONO] and [R] OUTPUT jacks (standard mono-phone) |
|
Tai nghe |
[PHONES] jack (stereo-phone) |
[PHONES] jack (stereo-phone) |
|
Foot Switch |
[SUSTAIN] and [ASSIGNABLE] FOOT SWITCH jacks |
[SUSTAIN] and [ASSIGNABLE] FOOT SWITCH jacks |
|
Foot Controller |
2 jacks |
1 jack |
|
MIDI |
[IN] and [OUT] MIDI terminals |
[IN] and [OUT] MIDI terminals |
|
USB |
[TO HOST] and [TO DEVICE] USB terminals |
[TO HOST] and [TO DEVICE] USB terminals |
Connectivity |
|
|
|
Connectors |
AUX |
[IN] (stereo-phone mini jack) |
[IN] (stereo-phone mini jack) |
Kích cỡ/trọng lượng |
|
|
|
Kích thước |
Chiều rộng |
1,332 mm |
1,332 mm |
|
Chiều cao |
161 mm |
163 mm |
|
Chiều sâu |
352 mm |
352 mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
17.5 kg |
16.3 kg |
Khác |
|
|
|
Bộ điều khiển |
|
Pitch bend wheel, Modulation wheel, Part slider × 3, [MASTER VOLUME] dial, Data Dial, MASTER EQUALIZER slider × 5 |
Pitch bend wheel, Modulation wheel, Part slider × 2, [MASTER VOLUME] dial, Data Dial, MASTER EQUALIZER slider × 3 |
Hiển thị |
|
40 characters × 2 lines, Character LCD with back-light |
40 characters × 2 lines, Character LCD with back-light |
Tiêu thụ điện |
|
18W |
8W |
Khác |
|
|
|
Additional package contents |
|
Power cord, FC3 foot pedal, Owner’s Manual, Online Manual CD-ROM (containing Reference Manual, Synthesizer Parameter Manual, and Data List) |
AC adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha), FC3 foot pedal, Owner’s Manual, Online Manual CD-ROM (containing Reference Manual, Synthesizer Parameter Manual, and Data List) |
───
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI PIANO CAO CẤP