YAMAHA CVP-701 B
- Kho: Còn hàng
- Thương hiệu: Yamaha
- Made by: Yamaha
- Xuất xứ: Japan/Indonesia
- Màn hình: TFT Color LCD
- Size: 4.3 inch (480 x 272 dots)
- Soft Fall: Nắp chống sập
- Piano: Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
- Tones: 10 VRM Voices, 49 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 13 Natural!
- Voices, 26 Sweet! Voices, 58 Cool! Voices, 70 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Voices
- Tương thích: XG, GS (for Song playback), GM, GM2
- Styles: 600
- Phân ngón: Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
- Ampli: 25 W x 2
- Dòng đàn Yamaha CVP 601 phù hợp học tập, biểu diễn sân khấu chuyên nghiệp, phòng trà, studio,...
Lý do bạn mua YAMAHA CVP-701 B tại SSPIANO
- Tình trạng: Đàn trưng bày 99%
- Tặng kèm : ghế piano trị giá 400.000đ.
- Nguyên bộ bao gồm: Đàn + Pedal + chân gỗ chính hãng Yamaha giá trị trên 2.500.000đ.
- Miễn phí vận chuyển HCM
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Giá
42,000,000₫YAMAHA CVP-701
Đàn piano điện Yamaha CVP-701 mang đến cảm giác chân thực và phản ứng kết hợp với giai điệu không thể nhầm lẫn của những cây đàn piano grand concert tuyệt vời nhất. Về cốt lõi, Yamaha Clavinova CVP-701 trước hết là một cây đàn piano, hiển nhiên từ công nghệ Real Grand Expression và bàn phím GH3X (Graded Hammer 3X) với bàn phím thoát hiểm và bàn phím ngà tổng hợp.
Ngoài ra, một loạt các tính năng giải trí, giáo dục và biểu diễn âm nhạc tương tác làm cho Yamaha Clavinova CVP-701 trở nên thú vị cho người mới bắt đầu như với các nghệ sĩ piano cao cấp, với màn hình màu để vận hành dễ dàng và trực quan.
Trải nghiệm âm thanh dòng đàn piano điện Clavinova CVP 700 Series
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Chiều rộng | 1,352 mm (53-1/4″) (Polished finish: 1,355 mm (53-3/8″)) |
---|---|---|
Chiều cao | 918 mm (36-1/8″) (Polished finish: 921 mm (36-1/4″)) | |
Độ sâu | 595 mm (23-7/16″) (Polished finish: 596 mm (23-7/16″)) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 59.0 kg (130 lbs., 1 oz) (Polished finish: 61.5 kg (135 lbs., 9 oz)) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ivory keytops, escapement | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 4.3 inch (480 x 272 dots) | |
Màu sắc | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Hiển thị | LCD Brightness | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 777 Voices + 29 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 10 VRM Voices, 49 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 13 Natural! Voices, 26 Sweet! Voices, 58 Cool! Voices, 70 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
DSP | 295 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 310 |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 65 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV |
Thu âm | WAV | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 2.8 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 25 W x 2 | |
Loa | 16 cm x 2 [6 – 5/16″ x 2] | |
Tiêu thụ điện | 22 W | |
Phụ kiện | Owner’s Manual, Data List, “50 Greats for the Piano” Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), Holder Set |