YAMAHA CVP-705 B
- Kho: Còn hàng
- Thương hiệu: Yamaha
- Màn hình: TFT Color LCD
- Size: 8.5 inch (800 x 480 dots WVGA )
- Kích thước: Rộng - Cao - Sâu 143 x 913 x 115 cm
- Trọng lượng: 110kg
- Softfall: Nắp chống sập
- Màu: B - Đen nhám
- Bàn phím: Gỗ tự nhiên X, Escapement và Keytops
- Công nghệ: Real Grand Expression(RGE) âm thanh grand piano thật
- Plug-in microphone: luyện giọng hát cao cấp
- Sound: Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
- Number of Voices: 1,270 Voices + 37 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices
- Number of Preset Styles: 600
- Xuất xứ: Japan/Indonesia
Lý do bạn mua YAMAHA CVP-705 B tại SSPIANO
- Tình trạng: Đàn trưng bày 99%
- Tặng kèm : ghế piano trị giá 400.000đ.
- Nguyên bộ bao gồm: Đàn + Pedal + chân gỗ chính hãng Yamaha giá trị trên 2.500.000đ.
- Miễn phí vận chuyển HCM
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Giá
42,000,000₫YAMAHA CVP 705
Bạn muốn sở hữu một cây đàn Grand Piano Yamaha với âm thanh hay, phím nhạy và đặc biệt là tính năng công nghệ học tập biểu diễn chuyên nghiệp hiện đại nhất thể giới, CVP 705 sẽ là lựa chọn tuyệt vời nhất với bạn.
Tính năng công nghệ hiện đại nhất của YAMAHA
Yamaha CVP 705 phù hợp biểu diễn sân khấu chuyên nghiệp như đài truyền hình và các sân khấu lớn với kiểu dáng đẳng cấp của Grand Piano và công nghệ âm thanh hiện đại nhất YAMAHA nói riêng và thế giới nói chung. CVP 705 tính hợp hệ điều hành mạnh mẽ, cùng bộ vi xử lý âm thanh độ phân giải cực kì cao cho chất lượng âm thanh tương đương phòng thu xịn nhất.
- CVP 705 hỗ trợ tính năng thu nhiều track chuyên nghiệp trên màn hình cảm ứng, là bản studio thu nhỏ đầy đủ tính năng.
- Bàn phím CVPGB gia công bằng gỗ tự nhiên cho cảm giác thực tương đương piano cơ, gồm các tuyến NWX (Gỗ tự nhiên X) với bàn phím Escapement và Keytops ngà tổng hợp.
- Tích hợp Real Grand Expression(RGE) hiện đại: Đây là công nghệ cao cấp nhất của piano Yamaha nhằm tối ưu hệ tiếng và độ nhạy bàn phím để người chơi cảm nhận phím grand piano trên Yamaha CVP 705
- Ngoài ra, đàn còn được trang bị Plug-in microphone để hát theo lời bài hát trên màn hình, giúp luyện giọng tốt.
- Tính năng tích hợp nhiều lớp tiếng chồng lên nhau, khả năng mở rộng hơn 10 tiếng 1 lúc kết hợp với bộ âm thanh chuẩn studio được đánh giá rất cao toàn cầu của Yamaha.
- Điệu đệm hát đầy đủ thể loại trên toàn thế giới, khả năng tải điệu xuống đàn qua internet và update mỗi ngày.
- Tải sampler, điệu và bộ dữ liệu phong phú nhất thế giới của Yamaha.
Âm thanh chuẩn phòng thu trên CVP 705
Hệ thống loa stereo với hiệu ứng âm thanh vòm 3D và độ phân giải tích hợp rất cao giúp âm thanh ra đạt chuẩn phòng thu, tương đương chất lượng các loa kiểm âm Studio.
Đi cùng hệ âm thanh đình đám và hệ phím gỗ tự nhiên X trên CVP 705 với độ nhạy và độ sâu phím tương đương Grand Piano Yamaha các dòng C series.
Pedal độ nhạy 2 bậc tương tự piano cơ Yamaha giúp khả năng biểu diễn Piano thăng hoa nhất.
ÂM THANH THỰC PIANO YAMAHA CVP 705
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA CVP 705 PE
Kích thước | Chiều rộng | 1420 mm |
Chiều cao | 868 mm | |
Chiều sâu | 606 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 77.4 kg |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Gỗ tự nhiên (NWx) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật) | |
Touch Sensitivity | Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2 | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume.... | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide LCD |
Kích cỡ | 7 inch (800 x 480 dots TFT QVGA ) | |
Màn hình | CLD | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Clip nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 984 Voices + 33 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 13 VRM Voices, 114 Super Articulation Voices, 30 Mega Voices, 46 Natural! Voices, 31 Sweet! Voices, 74 Cool! Voices, 86 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 58 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Kiểm soát âm thông minh(IAC) | Có |
Hiệu ứng
Types | Strereophonic | Có |
Biến tấu
Loại | Biến tấu chèn vào | 322 Preset + 10 User |
Biến tấu thay đổi | 322 Preset + 3 User | |
Hòa âm giọng | VH2: 44 Preset + 60 User | |
Các chức năng | Kép/trộn âm | Có |
Tách tiếng | có |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 470 |
Tiết tấu đặc trưng | 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2.500 ghi âm |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Định Dạng Tệp Tiết Tấu | Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition) |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
Thu âm Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Demo | Có | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav |
Thu âm | .wav | |
USB Audio | Giàn trải thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Có | |
Tinh chỉnh | Có | |
Loại âm giai | 9 |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 2.4 MB |
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị) | |
Kết nối | Tai nghe | × 2 |
Micro | Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In | |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | (R, L/L + R) | |
Pedal PHỤ | Có | |
RGB OUT | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | (50W + 20W) x 2 |
Loa | (16 cm + 5 cm) x 2 [(6 - 5/16" + 1 - 15/16") x 2] |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 55 W |
Xuất xứ: Japan/Indonesia