Yamaha MOTIF XF6

  • Kho: Còn hàng
  • Thương hiệu: Yamaha
  • Nhập khẩu: Japan
  • Nhà sản xuất: Yamaha
  • Số phím: 61
  • Loại Bàn phím: Bàn phím FSX (Initial Touch/Aftertouch)
  • Chiều rộng: 1.045 mm (41 -1/8")
  • Chiều cao: 122 mm (4 -3/4")
  • Chiều sâu: 391 mm (15 -3/8")
  • Trọng lượng: 15,1 kg (33,29 lb)
  • 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
  • Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
  • Ứng dụng phần mềm Cubase AI -- a DAW từ Steinberg
  • Tích hợp DAW thông qua bộ điều khiển từ xa và phần mềm chỉnh sửa.
  • Tính có thể mở rộng qua USB được trang bị chuẩn và Ethernet và tùy chọnFW16E.

Lý do bạn mua Yamaha MOTIF XF6 tại SSPIANO

  • Tình trạng: Đàn trưng bày 99%
  • Tặng kèm : ghế piano trị giá 400.000đ.
  • Nguyên bộ bao gồm: Đàn + Pedal + chân gỗ chính hãng Yamaha giá trị trên 2.500.000đ.
  • Miễn phí vận chuyển HCM
  • Bảo hành chính hãng 12 tháng

Giá

43,500,000₫
Đặc điểm nổi bật

Yamaha MOTIF XF8

Các tính năng nổi bậc

  • Âm thanh chất lượng cao , bao gồm một 741MB dạng sóng khổng lồ.
  • 128 giọng bổ sung và 8 bộ trống, cho tổng cộng 1.353 Giọng chất lượng cao.
  • Lên đến 2GB nội dung bổ sung có sẵn qua bộ nhớ flash được bán riêng.
  • Nhận biết các phương pháp biểu diễn nhạc cụ độc nhất thông qua hệ thống tạo âm XA (Tuần Hoàn Mở Rộng).
  • Tái tạo âm độc đất vô nhị, ấm, tự nhiên của nhạc cụ đời cũ thông qua hiệu ứng VCM
  • 384 loại biểu diễn dựa trên khoảng 7800 loại tiếng gãi
  • Lấy mẫu tăng cường qua 128MB SD-RAM tích họp trong mạch.
  • Bàn phím FSX (MOTIF XF6/7) và BH (MOTIF XF8) phổ biến
  • Cải thiện tính khả dụng nhờ vào sử dụng GUI mới
  • Tính năng tìm kiếm hạng mục (Category Search) có thể truy tìm nhanh đến ca1d Giọng bạn muốn.
  • Ứng dụng phần mềm Cubase AI -- a DAW từ Steinberg
  • Tích hợp DAW thông qua bộ điều khiển từ xa và phần mềm chỉnh sửa.
  • Tính có thể mở rộng qua USB được trang bị chuẩn và Ethernet và tùy chọnFW16E.

Thông số kỹ thuật

Kích thước Chiều rộng 1.045 mm (41 -1/8")
Chiều cao 122 mm (4 -3/4")
Chiều sâu 391 mm (15 -3/8")
Trọng lượng Trọng lượng 15,1 kg (33,29 lb)

Giao diện Điều Khiển

Bàn Phím Số phím 61
Loại Bàn phím FSX (Initial Touch/Aftertouch)

Bộ tạo âm

Bộ tạo âm AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
Đa âm tối đa 128 nốt
Công suất đa âm sắc 16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
Sóng âm 741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
Giọng Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
Biểu diễn Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
Bộ lọc 18 Loại
Biến tấu Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)

Bộ phối nhạc

Công suất nốt 130.000 nốt
Độ phân giải nốt 480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
Đa âm tối đa 124 nốt
Nhịp điệu (BPM) 5-300
Loại thu âm bài hát Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
Track bài hát      Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
Bài hát 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Kiểu 64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Tiết tấu Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
Arpeggio Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
Scene Memory 5 mỗi Bài hát
Định dạng phối nhạc Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)

Lấy mẫu

Mẫu Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
Nguồn lấy mẫu Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
Chuyển đổi AD 24-bit, 64x oversampling
Chuyển đổi D/A 24-bit,128x oversampling
Bit dữ liệu mẫu 16
Tần suất lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Bộ nhớ lấy mẫu SDRAM Bên trong: 128M
Độ dài mẫu Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Thời gian lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Định dạng mẫu Định dạng gốc, WAV, AIFF

Khác

Master Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
Trình phối nhạc tương thích với các chức năng điều khiển từ xa Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
Bộ điều khiển Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
              
Hiển thị 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Các đầu nối OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)
Bảo hành dài hạn

Bảo hành dài hạn

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt

Thu đổi linh hoạt

Thu đổi linh hoạt

THE ART OF PIANO

Chất lượng cao tiêu chuẩn quốc tế với giá hợp lý

piano2.png

PERFECTIONIST

Tuyệt hảo

icon_2.png

COMMITMENT

Cam kết chất lượng

icon_3.png

UNIQUE

Độc nhất

popup

S� l��ng:

T�ng ti�n: