Yamaha S80
- Kho: Còn hàng
- Thương hiệu: Yamaha
- Nhập khẩu: Japan
- Nhà sản xuất: Yamaha
- Số Phím: 88
- Polyphony: 64
- Màu: Đen
- Màn hình hiển thị: 40 x 2 (Backlit)
- Điện năng tiêu thụ: 16 W
- Kích thước: 1329(W) x 371(D) x 157(H) mm
- Trọng lượng: 24.3 kg
- Đàn Yamaha S80 là một cây đàn Synthesizer thế hệ mới được tích hợp bộ máy AWM2 công nghệ cao, cho phép tạo ra âm thanh siêu thực.
Lý do bạn mua Yamaha S80 tại SSPIANO
- Tình trạng: Đàn trưng bày 99%
- Tặng kèm : ghế piano trị giá 400.000đ.
- Nguyên bộ bao gồm: Đàn + Pedal + chân gỗ chính hãng Yamaha giá trị trên 2.500.000đ.
- Miễn phí vận chuyển HCM
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Giá
14,000,000₫Yamaha S80
Đàn Yamaha S80 là một cây đàn Synthesizer thế hệ mới được tích hợp bộ máy AWM2 công nghệ cao, cho phép tạo ra âm thanh siêu thực. Bạn có thể chơi những âm thanh này trên bàn phím 88 phím nặng lực như Piano cơ.
Tính năng Truy cập nhanh cho phép bạn truy cập các thể loại âm thanh khác nhau một cách nhanh chóng và trực tiếp thông qua bảng điều khiển phía trước. Các tính năng khác bao gồm Bộ hiệu ứng và điều khiển (để điều khiển các thông số âm thanh khác nhau trong thời gian thực bằng các bộ điều khiển khác nhau.) Các tính năng này giúp ích cho việc bạn biểu diễn trên sân khấu cũng như làm việc trong phòng thu.
Khi chỉnh sửa âm thanh, bạn có thể sử dụng núm [PAGE] để chuyển giữa các màn hình và năm nút khác cộng với núm [DATA] để thay đổi giá trị tham số. Điều này làm cho quá trình chỉnh sửa âm thanh dễ dàng và mượt mà hơn nhiều. Yamaha S80 cũng hỗ trợ thêm các plug in, board âm thanh gắn ngoài, Cho phép bạn có thêm nhiều sự lựa chọn hơn về tiếng của cây Synthesizer này. Bạn có thể phát tất cả các âm thanh này bằng cách sử dụng các chức năng tiện ích như điệu tự động Arpeggiator và Thu âm Sequenser.
thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Yamaha |
Model | S80 |
Bàn Phím |
Số Phím |
88 |
Touch |
Initial touch, After touch |
|
Board mạch tạo âm thanh |
Tone Generators |
AWM2, Modular Synthesis Plug-in System |
Polyphony |
64 |
|
Tiếng đàn |
Số tiếng đàn |
Normal voices (256 Presets, 128 Internals [Users], 128 Externals [Memory Cards]), |
Wave ROM |
24 MByte |
|
PERFORMANCE |
Multi-Timbres |
19 (16 Voice Parts, A/D Input Part, Plug-in 1/2 Parts) |
Number of Performance |
128 Internals, 64 Externals |
|
Master Keyboard Mode |
4 Zones |
|
Hiệu ứng |
Reverb |
12 |
Chorus |
23 |
|
Insertion |
24 (Insertion 1), 92 (Insertion 2), 24 (Insertion for Plug-in Voices) |
|
Master EQ |
4 |
|
Phần Thu âm |
Format |
SMF Format 0 (Direct Play only), Sequence Chain (Load/Save) |
Number of Sequence Chains |
100 Steps (100 Songs) |
|
Điệu tự động |
Number of Arpeggios |
128 |
Card |
File Type |
All Data, All Voice, Plug-in, Sequence Chain, SMF |
Functions |
Save, Load, Rename, Delete, Make Directory, Format |
|
Điều khiển |
Volume Slider, 4 Control Sliders, Pitch, Modulation, Shift, Page, Knob A/B/C/1/2, Data, Effect Bypass, Master Keyboard, Exit, Enter, Dec/No, Inc/Yes, 7 Mode Keys, Sequence Play, Sequence PLAY/STOP, 6 Memory Keys, Quick Access, 8 Bank Keys, 16 Program/Part Keys, Power, Card Slot, Gain, Host Select |
|
Các cổng kết nối |
MIDI In, Out, Thru, To Host, Breath, Footswitch, Sustain, Foot Controller, Foot Volume, Individual Output 1, 2, Output L/Mono R, Phones, A/D Input, AC Inlet, 2 Connectors for Plug-in Boards |
|
Màn hình hiển thị |
40 x 2 (Backlit) |
|
Điện năng tiêu thụ | 16 W | |
Kích thước | 1329(W) x 371(D) x 157(H) mm | |
Trọng lượng |
24.3 kg |